Vòng 31
17:00 ngày 15/09/2024
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.57
X
3.30
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ko Miyazaki 1 - 0
Kiến tạo: Hayato Fukushima
match goal
6'
17'
match pen 1 - 1 Seiichiro Kubo
Hayato Fukushima 2 - 1
Kiến tạo: Takumi Fujitani
match goal
29'
♒ Harumi Minamino match yellow.png
36'
46'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Hidemasa Koda
46'
match change Takumi Kusumoto
Ra sân: Nao Yamada
46'
match change Hayato Yamamoto
Ra sân: Takeshi Ushizawa
46'
match change Ryosuke Maeda
Ra sân: Yuki Kusano
58'
match goal 2 - 2 Takumi Kusumoto
Kiến tạo: Koshi Osaki
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koya Okuda
match change
66'
73'
match goal 2 - 3 Taika Nakashima
Kiến tạo: Seiichiro Kubo
87'
match change Koichi Murata
Ra sân: Seiichiro Kubo
89'
match yellow.png ꦦ Koichi Murata
Ota Yamamoto
Ra sân: Harumi Minamino
match change
90'
Sho Omori
Ra sân: Hayato Fukushima
match change
90'
𒐪 Wataru Hiramatsu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧃ Hỏng phạt đền match phan luoi🐬 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💦 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
59
 
Pha tấn công
 
70
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Rio Hyeon
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
6
Sho Omori
19
Koki Oshima
5
Naoki Otani
45
Ota Yamamoto
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
3-4-2-1 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramats...
17
Fujitani
10
Mori
22
Aoshima
24
Kanbe
23
Fukushim...
15
Okuda
42
Minamino
32
Miyazaki
25
Tomii
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
17
Nagasawa
47
Sakurai
88
Nagai
7
Arai
23
Koda
11
Kusano
22
Kubo

Substitutes

96
Atsushi Kurokawa
5
Takumi Kusumoto
10
Ryosuke Maeda
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
99
Taika Nakashima
39
Hayato Yamamoto
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Rio Hyeon 16
Origbaajo Ismaila 9
Shuhei Kawata 1
Sho Omori 6
Koki Oshima 19
Naoki Otani 5
Ota Yamamoto 45
Tochigi SC Mito Hollyhock
96 Atsushi Kurokawa
5 Takumi Kusumoto
10 Ryosuke Maeda
21 Shuhei Matsubara
19 Koichi Murata
99 Taika Nakashima
39 Hayato Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 51%
6.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.6
49.3% Kiểm soát bóng 49.8%
12.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
🅰 Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0