Vòng 21
16:00 ngày 03/07/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
8'
match goal 0 - 1 Chong Tese
Kisho Yano
Ra sân: Kota Ueda
match change
46'
Nagi Matsumoto 1 - 1 match goal
55'
66'
match change Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
66'
match yellow.png Reo Takae
67'
match change Yuki Nakashima
Ra sân: Chong Tese
76'
match change Masayuki Okuyama
Ra sân: Kaina Yoshio
Koki Oshima
Ra sân: Masaya Yoshida
match change
77'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Daisuke Kikuchi
match change
77'
83'
match change Daiki Sato
Ra sân: Shuta Doi
Juninho
Ra sân: Junki Hata
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ꦗ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ngườꦅi  🍰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Machida Zelvia Machida Zelvia
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
96
 
Pha tấn công
 
113
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kisho Yano
1
Shuhei Kawata
22
Kenya Onodera
14
Yuki Nishiya
19
Koki Oshima
13
Rimu Matsuoka
11
Juninho
Tochigi SC Tochigi SC
Machida Zelvia Machida Zelvia
16
Kikuchi
10
Mori
2
Yoshida
26
Omoya
5
Yanagi
20
Mikuni
32
Hata
41
Matsumot...
50
Obi
25
Sato
37
Ueda
6
Sano
42
Fukui
18
Ariajasu...
8
Takae
9
Tese
17
Takahash...
5
Fukatsu
3
Miki
19
Doi
10
Hirato
14
Yoshio

Substitutes

28
Shusuke Ota
2
Masayuki Okuyama
4
Hiroki Mizumoto
45
Shu Mogi
30
Yuki Nakashima
29
Daiki Sato
26
Takumi Narasaka
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kisho Yano 29
Shuhei Kawata 1
Kenya Onodera 22
Yuki Nishiya 14
Koki Oshima 19
Rimu Matsuoka 13
Juninho 11
Tochigi SC Machida Zelvia
28 Shusuke Ota
2 Masayuki Okuyama
4 Hiroki Mizumoto
45 Shu Mogi
30 Yuki Nakashima
29 Daiki Sato
26 Takumi Narasaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 1.67
49.67% Kiểm soát bóng 45.33%
6.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.8
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
49.3% Kiểm soát bóng 45.9%
12.4 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (3trận)
Chủ Khách
 🗹ಞ Machida Zelvia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0