Vòng
00:00 ngày 13/10/2023
Thụy Điển
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Moldova 1
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
+2
0.86
O 3
0.86
U 3
0.84
1
1.15
X
6.30
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.70
O 1.25
0.88
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Moldova Moldova
Jesper Karlsson 1 - 0
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
match goal
9'
Gustaf Lagerbielke 2 - 0
Kiến tạo: Jesper Karlsson
match goal
18'
39'
match goal 2 - 1 Ion Nicolaescu
41'
match yellow.png 𒈔 Maxim Cojocaru
Viktor Johansson
Ra sân: Kristoffer Nordfeldt
match change
46'
Anthony Elanga
Ra sân: Viktor Claesson
match change
46'
Emil Holm
Ra sân: Linus Wahlqvist
match change
46'
Samuel Gustafson
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
46'
52'
match yellow.png ▨ Vladislav Baboglo
57'
match change Mihail Platica
Ra sân: Vadim Rata
57'
match change Virgiliu Postolachi
Ra sân: Maxim Cojocaru
57'
match change Serafim Cojocari
Ra sân: Nichita Motpan
64'
match change Vitalie Damascan
Ra sân: Ion Nicolaescu
66'
match yellow.png 🔯 Denis Marandici
67'
match yellow.png 💜 Artur Craciun
71'
match yellow.png 🦂 Mihail Platica
73'
match yellow.png ✅ Ioan-Calin Revenco
𒈔 Robin Quaison match hong pen
74'
Jesper Karlsson 3 - 1
Kiến tạo: Emil Holm
match goal
74'
81'
match change Victor Bogaciuc
Ra sân: Vladislav Baboglo
81'
match change Sergiu Platica
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
87'
match yellow.pngmatch red 🦩 Artur Craciun
Mattias Svanberg
Ra sân: Jesper Karlsson
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐠 Hỏng phạt đền match phan luoi✱ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♎ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Moldova Moldova
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
666
 
Số đường chuyền
 
248
7
 
Phạm lỗi
 
24
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
21
17
 
Đánh chặn
 
3
4
 
Thử thách
 
11
131
 
Pha tấn công
 
66
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ludwig Augustinsson
9
Jens Cajuste
8
Albin Ekdal
11
Anthony Elanga
10
Emil Forsberg
18
Samuel Gustafson
17
Viktor Gyokeres
5
Emil Holm
12
Viktor Johansson
21
Dejan Kulusevski
3
Victor Nilsson-Lindelof
15
Carl Starfelt
19
Mattias Svanberg
1
Jacob Widell Zetterstrom
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
5-2-3 Moldova Moldova
23
Nordfeld...
13
Gudmunds...
4
Helander
25
Lagerbie...
2
Wahlqvis...
14
2
Karlsson
16
Larsson
20
Olsson
24
Rohden
7
Claesson
22
Quaison
23
Railean
21
Revenco
14
Craciun
5
Posmac
6
Marandic...
2
Reabciuk
4
Baboglo
22
Rata
13
Cojocaru
9
Nicolaes...
8
Motpan

Substitutes

12
Cristian Avram
19
Victor Bogaciuc
3
Vadim Bolohan
1
Nicolae Cebotari
11
Andrei Cobet
18
Serafim Cojocari
10
Vitalie Damascan
24
Denis Furtuna
16
Dinis Leseanu
15
Ion Jardan
7
Mihail Platica
20
Sergiu Platica
17
Virgiliu Postolachi
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Ludwig Augustinsson 6
Jens Cajuste 9
Albin Ekdal 8
Anthony Elanga 11
Emil Forsberg 10
Samuel Gustafson 18
Viktor Gyokeres 17
Emil Holm 5
Viktor Johansson 12
Dejan Kulusevski 21
Victor Nilsson-Lindelof 3
Carl Starfelt 15
Mattias Svanberg 19
Jacob Widell Zetterstrom 1
Thụy Điển Moldova
12 Cristian Avram
19 Victor Bogaciuc
3 Vadim Bolohan
1 Nicolae Cebotari
11 Andrei Cobet
18 Serafim Cojocari
10 Vitalie Damascan
24 Denis Furtuna
16 Dinis Leseanu
15 Ion Jardan
7 Mihail Platica
20 Sergiu Platica
17 Virgiliu Postolachi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 4.67
10.67 Sút trúng cầu môn 3.67
66.67% Kiểm soát bóng 54.33%
12.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.2
7.6 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 3.2
8.4 Sút trúng cầu môn 3
59.7% Kiểm soát bóng 52%
14.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (0trận)
Chủ Khách
Moldova (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0