Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 09/10/2021
Thụy Điển
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Kosovo
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Kosovo Kosovo
21'
match yellow.png ♓  Fid✨an Aliti 
27'
match yellow.png ꦜ ꧋  Florent Hadergjonaj 
Emil Forsberg 1 - 0 match pen
29'
32'
match yellow.png ♌  Florian Loshaj
Marcus Danielsson ⛎  match yellow.png
37'
Albin Ekdal  ⛦ match yellow.png
45'
 ꩲ Dejan Kulusevski match yellow.png
52'
61'
match yellow.png  ꧋ Ibrahim Dresevic
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
match goal
62'
70'
match change Astrit Seljmani
Ra sân: Zymer Bytyqi
73'
match change David Domgjoni
Ra sân: Mergim Vojvoda
Robin Quaison
Ra sân: Alexander Isak
match change
75'
Robin Quaison 3 - 0 match goal
79'
Mattias Svanberg
Ra sân: Emil Forsberg
match change
85'
Jens Cajuste
Ra sân: Albin Ekdal
match change
85'
87'
match change Florent Muslija
Ra sân: Elbasan Rashani
88'
match change Betim Fazliji
Ra sân: Florian Loshaj
Viktor Gyokeres
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
90'
Magnus Eriksson
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦕHỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  🍷 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🥀 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Kosovo Kosovo
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
461
 
Số đường chuyền
 
372
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
53
 
Đánh đầu
 
53
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
94
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Pontus Dahlberg
14
Daniel Sundgren
5
Martin Olsson
17
Jens Cajuste
11
Viktor Gyokeres
23
Kristoffer Nordfeldt
13
Magnus Eriksson
19
Mattias Svanberg
22
Robin Quaison
3
Alexander Milosevic
16
Jesper Karlsson
15
Ken Sema
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
4-4-2 Kosovo Kosovo
1
Olsen
6
Augustin...
18
Nilsson
4
Danielss...
2
Krafth
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Claesson
9
Isak
21
Kulusevs...
12
Muric
2
Hadergjo...
13
Rrahmani
3
Aliti
15
Vojvoda
11
Rashani
17
Loshaj
20
Dresevic
23
Bytyqi
18
Muriqi
7
Rashica

Substitutes

4
Mirlind Kryeziu
5
Herolind Shala
1
Samir Ujkani
10
Florent Muslija
21
David Domgjoni
16
Visar Bekaj
9
Bersant Celina
14
Toni Domgjoni
6
Betim Fazliji
19
Lirim Kastrati
8
Besar Halimi
22
Astrit Seljmani
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Pontus Dahlberg 12
Daniel Sundgren 14
Martin Olsson 5
Jens Cajuste 17
Viktor Gyokeres 11
Kristoffer Nordfeldt 23
Magnus Eriksson 13
Mattias Svanberg 19
Robin Quaison 22
Alexander Milosevic 3
Jesper Karlsson 16
Ken Sema 15
Thụy Điển Kosovo
4 Mirlind Kryeziu
5 Herolind Shala
1 Samir Ujkani
10 Florent Muslija
21 David Domgjoni
16 Visar Bekaj
9 Bersant Celina
14 Toni Domgjoni
6 Betim Fazliji
19 Lirim Kastrati
8 Besar Halimi
22 Astrit Seljmani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua
9 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
10.67 Sút trúng cầu môn 5.67
66.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1
7.6 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 3
8.4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.7% Kiểm soát bóng 53.3%
14.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (0trận)
Chủ Khách
Kosovo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0