

0.81
0.99
0.76
0.94
1.09
7.20
18.00
0.69
1.06
0.93
0.77
Diễn biến chính




Kiến tạo: Viktor Gyokeres


Ra sân: Hjalmar Ekdal


Ra sân: Alexander Isak

Ra sân: Emil Forsberg


Ra sân: Hojjat Haghverdi

Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
Kiến tạo: Jesper Karlstrom


Ra sân: Aleksey Isaev
Ra sân: Dejan Kulusevski

Ra sân: Viktor Gyokeres



Bàn thắng
Phạt đền
💫 Hỏng phạt đền
🐭
൲ 🐼 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💦 ൩
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 43 | 7.59 | |
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 29 | 7.96 | |
3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.89 | |
7 | Viktor Claesson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.57 | |
1 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
2 | Linus Wahlqvist | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 2 | 1 | 52 | 7.03 | |
16 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 7.16 | |
18 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 49 | 7.3 | |
8 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.2 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 8 | 49 | 8.9 | |
6 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 0 | 47 | 7.55 | |
9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 23 | 6.86 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 7 | 0 | 52 | 6.84 | |
5 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.38 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
11 | Anthony Elanga | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.21 |
Azerbaijan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Emin Mahmudov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 65 | 55 | 84.62% | 1 | 1 | 77 | 5.77 | |
20 | Richard Almeida de Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 1 | 0 | 69 | 6.39 | |
1 | Emil Balayev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 38 | 4.99 | |
7 | Namig Alasgarov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.91 | |
11 | Ramil Sheydaev | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 38 | 5.71 | |
10 | Aleksey Isaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 65 | 5.87 | |
18 | Anton Krivotsyuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 68 | 6.02 | |
9 | Renat Dadashov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 30 | 5.83 | |
4 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 57 | 5.56 | |
17 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 52 | 5.29 | |
22 | Musa Qurbanly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
3 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 62 | 6.49 | |
6 | Hojjat Haghverdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 36 | 5.7 | |
5 | Jalal Huseynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ