Vòng
01:00 ngày 26/03/2024
Thụy Điển
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Albania
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 2.5
0.86
U 2.5
0.94
1
1.63
X
3.90
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Albania Albania
🃏 Dejan Kulusevski match yellow.png
51'
51'
match yellow.png ⛦ Mario Mitaj
Gustaf Nilsson 1 - 0
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
match goal
62'
Anton Saletros
Ra sân: Ludwig Augustinsson
match change
63'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Samuel Gustafson
match change
63'
Mattias Svanberg
Ra sân: Emil Forsberg
match change
63'
72'
match change Keidi Bare
Ra sân: Qazim Laci
74'
match change Elseid Hisaj
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Anthony Elanga
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
77'
77'
match change Arber Hoxha
Ra sân: Nedim Bajrami
77'
match change Sokol Cikalleshi
Ra sân: Armando Broja
82'
match change Arbnor Mucolli
Ra sân: Jasir Asani
82'
match change Ernest Muci
Ra sân: Ylber Ramadani
Linus Wahlqvist
Ra sân: Emil Henry ­Kristoffer Krafth
match change
86'
Isak Hien
Ra sân: Carl Starfelt
match change
86'
87'
match yellow.png 💫 Berat Djimsiti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦦ Hỏng phạt đền match phan luoi🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Albania Albania
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
22
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
22
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
94
 
Pha tấn công
 
98
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jens Cajuste
13
Hjalmar Ekdal
11
Anthony Elanga
25
Gabriel Gudmundsson
17
Viktor Gyokeres
4
Isak Hien
7
Emil Holm
12
Viktor Johansson
23
Kristoffer Nordfeldt
22
Jacob Ondrejka
14
Anton Saletros
19
Mattias Svanberg
5
Linus Wahlqvist
Thụy Điển Thụy Điển 4-2-3-1
4-2-3-1 Albania Albania
1
Olsen
6
Augustin...
3
Nilsson-...
15
Starfelt
2
Krafth
18
Gustafso...
26
Olsson
9
Isak
10
Forsberg
21
Kulusevs...
24
Nilsson
23
Strakosh...
2
Campeny
13
Mihaj
6
Djimsiti
3
Mitaj
20
Ramadani
21
Asllani
9
Asani
10
Bajrami
14
Laci
22
Broja

Substitutes

25
Naser Aliji
7
Keidi Bare
16
Sokol Cikalleshi
26
Arber Hoxha
4
Elseid Hisaj
12
Elhan Kastrati
24
Marash Kumbulla
8
Rey Manaj
18
Jon Mersinaj
17
Ernest Muci
19
Arbnor Mucolli
15
Taulant Seferi Sulejmanov
1
Alen Sherri
5
Frederic Veseli
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Jens Cajuste 8
Hjalmar Ekdal 13
Anthony Elanga 11
Gabriel Gudmundsson 25
Viktor Gyokeres 17
Isak Hien 4
Emil Holm 7
Viktor Johansson 12
Kristoffer Nordfeldt 23
Jacob Ondrejka 22
Anton Saletros 14
Mattias Svanberg 19
Linus Wahlqvist 5
Thụy Điển Albania
25 Naser Aliji
7 Keidi Bare
16 Sokol Cikalleshi
26 Arber Hoxha
4 Elseid Hisaj
12 Elhan Kastrati
24 Marash Kumbulla
8 Rey Manaj
18 Jon Mersinaj
17 Ernest Muci
19 Arbnor Mucolli
15 Taulant Seferi Sulejmanov
1 Alen Sherri
5 Frederic Veseli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
10.67 Sút trúng cầu môn 2.67
66.67% Kiểm soát bóng 44.33%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.1
7.6 Phạt góc 3
1.5 Thẻ vàng 2
8.4 Sút trúng cầu môn 2.8
59.7% Kiểm soát bóng 37.2%
14.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (0trận)
Chủ Khách
Albania (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0