

0.97
0.87
0.91
0.94
4.80
3.90
1.70
0.95
0.89
0.91
0.91
Diễn biến chính










Ra sân: Rafael Leao
Ra sân: Orkun Kokcu


Ra sân: Joao Palhinha

Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Ra sân: Kaan Ayhan

Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu


Ra sân: Joao Cancelo
Ra sân: Yunus Akgun

Ra sân: Samet Akaydin


Ra sân: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe

Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
⭕
✃ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌠 ♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.02 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 2 | 0 | 44 | 6.1 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 39 | 5.75 | |
11 | Yusuf Yazici | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 6.72 | |
12 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 25 | 5.57 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 27 | 6.18 | |
6 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
25 | Yunus Akgun | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.3 | |
4 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 37 | 5.75 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 26 | 6.16 | |
21 | Baris Yilmaz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 5.88 |
Bồ Đào Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 2 | 20 | 7.07 | |
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 56 | 6.78 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 29 | 6.67 | |
23 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 46 | 6.75 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 54 | 7.22 | |
10 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 33 | 7.71 | |
18 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 27 | 6.75 | |
4 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 2 | 73 | 6.87 | |
22 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 30 | 7.19 | |
25 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
17 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 2 | 26 | 6.33 | |
19 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 47 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ