Vòng Last 64
23:30 ngày 22/12/2024
Thionville FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Valenciennes

Pen [4-5]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.77
-0.5
0.99
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
4.90
X
3.85
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.04
O 1
0.99
U 1
0.75

Diễn biến chính

Thionville FC Thionville FC
Phút
Valenciennes Valenciennes
14'
match goal 0 - 1 Makabi Lilepo
Michael Omosanya 1 - 1
Kiến tạo: Amine Groune
match goal
48'
74'
match goal 1 - 2 Lucas Woudenberg
Kiến tạo: Remy Boissier
Jalil Moustaid ꦰ  match yellow.png
80'
 Valentin Poinsignon ꧟ ♔ match yellow.png
85'
Jules Vitoux 2 - 2
Kiến tạo: Amine Groune
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍌  🌊 Hỏng phạt đền match phan luoi 🦋  Phản lưới nhไà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✨  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thionville FC Thionville FC
Valenciennes Valenciennes
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
366
 
Số đường chuyền
 
337
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
10
48
 
Long pass
 
36
100
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
41.67% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 4
42.2% Kiểm soát bóng 39.9%
1.5 Phạm lỗi 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✨ Thionville FC (23trận)
Chủ Khách
Valenciennes (25trận) 🎃 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
3
1
0