Vòng 19
02:30 ngày 15/01/2022
Ternana
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Ascoli
Địa điểm: Stadio Libero Liberati
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Ternana Ternana
Phút
Ascoli Ascoli
 Luca Ghir🔜inghelli match yellow.png
13'
20'
match goal 0 - 1 Fabio Maistro
23'
match goal 0 - 2 Fabio Maistro
Kiến tạo: Bidaoui Soufiane
🌊 Fabrizio Paghera ♎  match yellow.png
32'
37'
match yellow.png 🦄 Fabio Maistro ဣ
41'
match pen 0 - 3 Fabrizio Caligara
45'
match yellow.png 𓄧 Tommaso D’Orazio  💝
Cesar Alejandro Falletti dos Santos 1 - 3
Kiến tạo: Alfredo Donnarumma
match goal
57'
58'
match yellow.png 🦋 Fabrizio Caligara 
 Ale⛄ssandro Celli match yellow.png
73'
75'
match goal 1 - 4 Federico Baschirotto
Diego Peralta 2 - 4
Kiến tạo: Marino Defendi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌠 Hỏng phạt đền ♏ match phan luoi  💮  Phản lưới nhà ꧒ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🅺  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ternana Ternana
Ascoli Ascoli
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
508
 
Số đường chuyền
 
372
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
14
132
 
Pha tấn công
 
98
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 3.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
57.2% Kiểm soát bóng 47.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ternana (31trận)
Chủ Khách
Ascoli (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
2
HT-H/FT-T
1
2
1
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
1
6
4
3