Vòng 12
20:00 ngày 04/10/2024
Terengganu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
PDRM
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.81
O 2.75
0.78
U 2.75
0.94
1
1.50
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Terengganu Terengganu
Phút
PDRM PDRM
▨Akram Mahinan  match yellow.png
30'
Nelson Bonilla 1 - 0 match goal
44'
46'
match change Kyaw Min Oo
Ra sân: Izaaq Izhan Yuswardi
53'
match goal 1 - 1 Chidi Osuchukwu
55'
match yellow.png  Kyaw Min Oo 🐲
62'
match change Amirul Waie Yaacob
Ra sân: Shahrel Fikri Fauzi
Nik Haseefy
Ra sân: Safawi Rasid
match change
74'
Nor Hakim
Ra sân: Akhyar Rashid
match change
74'
Ismahil Akinade
Ra sân: Akram Mahinan
match change
78'
82'
match yellow.png  Aremu Tꩲimothy
85'
match change Fakhrul Azmin
Ra sân: Bruno Suzuki
85'
match change Eizrul Ashraf
Ra sân: Aremu Timothy
90'
match change Hadi Fayyadh
Ra sân: Alif Naquiddin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng൩ phạt đền 🌳  match phan luoi  Phản lướiꩵ nhà 🃏  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦺ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terengganu Terengganu
PDRM PDRM
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
3
101
 
Pha tấn công
 
74
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ismahil Akinade
88
Nik Haseefy
18
Nor Hakim
22
Engku Muhammad Nur Shakir
60
Marin Pilj
1
Rahadiazli Rahalim
15
Faris Rifqi
3
Ubaidullah Shamsul
46
Syahmi Zamri
Terengganu Terengganu
PDRM PDRM
23
Azmi
14
Mahinan
99
Bonilla
10
Tukhtasi...
38
Husin
24
Mazlan
33
Rashid
11
Rasid
5
Nizam
8
Ott
25
Zakaria
9
Suzuki
4
Najmi
10
Fauzi
30
Timothy
5
Obilor
1
See
29
Yuswardi
26
Naquiddi...
23
Osuchukw...
77
Awad
32
Ahmad

Substitutes

8
Zuhair Aizat
34
Eizrul Ashraf
89
Fakhrul Azmin
66
Mohamad Fakhrullah
11
Hadi Fayyadh
46
Nor Hakeem Hamidun
12
Ifedayo Olusegun
6
Kyaw Min Oo
17
Amirul Waie Yaacob
Đội hình dự bị
Terengganu Terengganu
Ismahil Akinade 9
Nik Haseefy 88
Nor Hakim 18
Engku Muhammad Nur Shakir 22
Marin Pilj 60
Rahadiazli Rahalim 1
Faris Rifqi 15
Ubaidullah Shamsul 3
Syahmi Zamri 46
Terengganu PDRM
8 Zuhair Aizat
34 Eizrul Ashraf
89 Fakhrul Azmin
66 Mohamad Fakhrullah
11 Hadi Fayyadh
46 Nor Hakeem Hamidun
12 Ifedayo Olusegun
6 Kyaw Min Oo
17 Amirul Waie Yaacob

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
35% Kiểm soát bóng 36.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
33.2% Kiểm soát bóng 20.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terengganu (16trận)
Chủ Khách
PDRM (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
5
3
1