Kết quả trận Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 31/05

Vòng
23:30 ngày 31/05/2025
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
0.93
1
1.83
X
3.45
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 1
0.85
U 1
0.95

VĐQG Nga » 1

Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
14'
match var  Tiꦗmur Ayupov Goal cancelled
ꦰ A♛rsen Adamov  match yellow.png
38'
꧟ Lechii Sadulaev ꦬ  match yellow.png
41'
Daniil Zorin
Ra sân: Vladislav Kamilov
match change
46'
49'
match yellow.png  𓃲 Silvije Begic
Georgi Melkadze 1 - 0 match pen
51'
56'
match yellow.png Timur Ayupov ꦺ
⭕ Georgi Melkadze  💙 match yellow.png
56'
65'
match change Egor Mosin
Ra sân: Ilya Ishkov
74'
match yellow.png 🐟 Vladislav Malkevich 
74'
match change Artem Mamin
Ra sân: Silvije Begic
83'
match yellow.png  💃 Yuri Zhel🐈eznov
90'
match change Evgeni Markov
Ra sân: Fanil Sungatulin
90'
match change Stanislav Bessmertniy
Ra sân: Yuri Zheleznov
90'
match change Maksim Voronov
Ra sân: Andrey Egorychev
Daniil Zorin 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Amine Talal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♐ match phan luoi  Phản l🦹ưới nh꧙à  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS Ural Sverdlovsk Oblast

Terek Grozny Terek Grozny
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
10
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
379
 
Số đường chuyền
 
265
77%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
43
 
Long pass
 
19
108
 
Pha tấn công
 
65
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Daniil Zorin
1
Vadim Ulyanov
72
Yakhya Magomedov
2
Aleksandr Zhirov
40
Rizvan Utsiev
3
Leo Goglichidze
8
Miroslav Bogosavac
59
Evgeny Kharin
7
Bernard Berisha
71
Magomed Yakuev
24
Zaim Divanovic
9
Rodrigo Ruiz Diaz
Terek Grozny Terek Grozny 3-5-2
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
88
Shelia
5
Satara
4
Ibishev
95
Adamov
10
Sadulaev
11
Lima
18
Kamilov
20
Samorodo...
55
Todorovi...
77
Melkadze
14
Talal
71
Mamin
22
Beveev
2
Begic
24
Filipenk...
44
Malkevic...
75
Sungatul...
55
Ayupov
15
Ishkov
5
Egoryche...
14
Zhelezno...
17
Sekulic

Substitutes

42
Egor Mosin
46
Artem Mamin
4
Stanislav Bessmertniy
20
Evgeni Markov
50
Maksim Voronov
77
Denis Shcherbitski
27
Ivan Chudin
94
Dmitri Kuchugura
43
Timofey Margasov
18
Nikita Morozov
37
Vitaliy Bondarevsky
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Daniil Zorin 28
Vadim Ulyanov 1
Yakhya Magomedov 72
Aleksandr Zhirov 2
Rizvan Utsiev 40
Leo Goglichidze 3
Miroslav Bogosavac 8
Evgeny Kharin 59
Bernard Berisha 7
Magomed Yakuev 71
Zaim Divanovic 24
Rodrigo Ruiz Diaz 9
Terek Grozny Ural Sverdlovsk Oblast
42 Egor Mosin
46 Artem Mamin
4 Stanislav Bessmertniy
20 Evgeni Markov
50 Maksim Voronov
77 Denis Shcherbitski
27 Ivan Chudin
94 Dmitri Kuchugura
43 Timofey Margasov
18 Nikita Morozov
37 Vitaliy Bondarevsky

Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
49.2% Kiểm soát bóng 51.3%
11.2 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (0trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (0tr🍎ận) 💜
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 34 6.9
77 Georgi Melkadze Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 2 16 6.6
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.7
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 9 6.5
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 25 6.7
95 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.6
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 10 52.63% 1 0 30 6.6
14 Mohamed Amine Talal Tiền vệ trụ 1 1 0 13 8 61.54% 0 2 16 6.8
10 Lechii Sadulaev Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 10 66.67% 2 1 26 6.3
20 Maksim Samorodov Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 18 6.7
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 23 6.6

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 20 6.7
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.3
71 Aleksey Mamin Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.6
22 Mingiyan Beveev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 25 6.8
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 5 50% 0 1 11 6.5
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.4
44 Vladislav Malkevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.7
17 Martin Sekulic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 10 6.6
75 Fanil Sungatulin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 20 6.7
14 Yuri Zheleznov Tiền vệ trái 1 0 0 9 6 66.67% 3 0 21 6.7
15 Ilya Ishkov Forward 0 0 0 5 4 80% 1 1 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet