Kết quả trận Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 31/05


0.82
1.00
0.87
0.93
1.83
3.45
3.80
0.97
0.85
0.85
0.95
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast





Ra sân: Vladislav Kamilov






Ra sân: Ilya Ishkov


Ra sân: Silvije Begic


Ra sân: Fanil Sungatulin

Ra sân: Yuri Zheleznov

Ra sân: Andrey Egorychev
Kiến tạo: Mohamed Amine Talal

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♐
Phản l🦹ưới nh꧙à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS Ural Sverdlovsk Oblast


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
77 | Georgi Melkadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
88 | Giorgi Shelia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
18 | Vladislav Kamilov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 30 | 6.6 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 16 | 6.8 | |
10 | Lechii Sadulaev | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 26 | 6.3 | |
20 | Maksim Samorodov | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
4 | Turpal-Ali Ibishev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.6 |
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Igor Egor Filipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
2 | Silvije Begic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
71 | Aleksey Mamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
22 | Mingiyan Beveev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
55 | Timur Ayupov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
5 | Andrey Egorychev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
44 | Vladislav Malkevich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
17 | Martin Sekulic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
14 | Yuri Zheleznov | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 21 | 6.7 | |
15 | Ilya Ishkov | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ