Vòng 20
22:59 ngày 07/03/2022
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Daniil Utkin 1 - 0 match goal
3'
🌼 Artem Timofeev match yellow.png
21'
43'
match yellow.png 🍎 Ilya Samoshnikov
46'
match change Georgi Zotov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
50'
match goal 1 - 1 Vitali Lisakovich
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
51'
match yellow.png 𝓡 Filip Uremovic
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Evgeny Kharin
match change
55'
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
match change
55'
♈ Senin Sebai match yellow.png
63'
71'
match change Soltmurad Bakaev
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Idris Ibragimovich Umaev
Ra sân: Bernard Berisha
match change
77'
85'
match yellow.png ൩ Silvije Begic
🔥 Artem Arkhipov match yellow.png
88'
Artem Arkhipov
Ra sân: Senin Sebai
match change
88'
Anton Shvets
Ra sân: Daniil Utkin
match change
88'
90'
match goal 1 - 2 Anders Dreyer
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
90'
match change German Onugkha
Ra sân: Vitali Lisakovich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧋ Hỏng phạt đền match phan luoi♑ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💧 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Rubin Kazan Rubin Kazan
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
389
 
Số đường chuyền
 
443
68%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Anton Shvets
77
Vladislav Karapuzov
42
Alexander Melikhov
55
Aleksandr Putsko
5
Vitaly Lystsov
95
Abubakar Kadyrov
92
Abubakar Inalkaev
68
Artem Arkhipov
9
Idris Ibragimovich Umaev
18
Senin Sebai
90
Islam Alsultanov
33
Vitaly Gudiev
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-5-1 Rubin Kazan Rubin Kazan
88
Shelia
8
Bogosava...
20
Nizic
96
Bystrov
4
Todorovi...
11
Konovalo...
94
Timofeev
7
Berisha
47
Utkin
59
Kharin
13
Konate
22
Dyupin
77
Samoshni...
4
Begic
3
Talbi
8
Lomovits...
11
Dreyer
23
Zuev
5
Uremovic
99
Haksaban...
21
Kvaratsk...
44
Lisakovi...

Substitutes

24
Ivan Savitskiy
98
Konstantin Kuchaev
10
German Onugkha
7
Soltmurad Bakaev
18
Marat Apshatsev
1
Nikita Medvedev
85
Daniil Kuznetsov
13
Kirill Klimov
54
Artem Ismagilov
31
Georgi Zotov
56
Lenar Fattakhov
2
Egor Teslenko
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Anton Shvets 23
Vladislav Karapuzov 77
Alexander Melikhov 42
Aleksandr Putsko 55
Vitaly Lystsov 5
Abubakar Kadyrov 95
Abubakar Inalkaev 92
Artem Arkhipov 68
Idris Ibragimovich Umaev 9
Senin Sebai 18
Islam Alsultanov 90
Vitaly Gudiev 33
Terek Grozny Rubin Kazan
24 Ivan Savitskiy
98 Konstantin Kuchaev
10 German Onugkha
7 Soltmurad Bakaev
18 Marat Apshatsev
1 Nikita Medvedev
85 Daniil Kuznetsov
13 Kirill Klimov
54 Artem Ismagilov
31 Georgi Zotov
56 Lenar Fattakhov
2 Egor Teslenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 2.3
24.8% Kiểm soát bóng 24.4%
6.8 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✃ Terek Grozny (26trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
1
4
3