Vòng 16
20:30 ngày 27/11/2021
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Rostov FK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Rostov FK Rostov FK
Artem Polyarus 1 - 0 match pen
27'
41'
match yellow.png 𓆉  Danil Glebov
🅺Anton Shvets match yellow.png
45'
Artem Timofeev 𓄧 match yellow.png
53'
 Evgeny Kharin ဣ match yellow.png
57'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Anton Shvets
match change
61'
Senin Sebai
Ra sân: Artem Arkhipov
match change
66'
71'
match change Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Folmer
75'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Senin Sebai 2 - 0 match goal
76'
78'
match yellow.png 🌄  Kirill Shchetin💛in
81'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Khoren Bayramyan
81'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Pontus Almqvist
Gabriel Iancu
Ra sân: Artem Timofeev
match change
84'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Artem Polyarus
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💯 match phan luoi ෴  Phản lướ💞i nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒉰  Thay người 🐼 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Rostov FK Rostov FK
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
336
 
Số đường chuyền
 
367
68%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
27
11
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
9
97
 
Pha tấn công
 
115
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Alexander Melikhov
40
Rizvan Utsiev
6
Amir Adouyev
77
Vladislav Karapuzov
9
Gabriel Iancu
17
Lechii Sadulaev
92
Abubakar Inalkaev
18
Senin Sebai
88
Giorgi Shelia
55
Aleksandr Putsko
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
33
Gudiev
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
4
Todorovi...
94
Timofeev
23
Shvets
59
Kharin
47
Utkin
14
Polyarus
68
Arkhipov
30
Pesyakov
4
Terentje...
16
Bastos
55
Osipenko
13
Kalinin
25
Folmer
15
Glebov
19
Bayramya...
7
Poloz
22
Sowe
11
Almqvist

Substitutes

23
Roman Tugarev
90
Maksim Turishchev
77
Maksim Rudakov
5
Dennis Hadzikadunic
87
Andrey Langovich
88
Kirill Shchetinin
27
Nikolay Komlichenko
97
Artem Isik
92
Viktor Melekhin
1
Egor Baburin
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Alexander Melikhov 42
Rizvan Utsiev 40
Amir Adouyev 6
Vladislav Karapuzov 77
Gabriel Iancu 9
Lechii Sadulaev 17
Abubakar Inalkaev 92
Senin Sebai 18
Giorgi Shelia 88
Aleksandr Putsko 55
Terek Grozny Rostov FK
23 Roman Tugarev
90 Maksim Turishchev
77 Maksim Rudakov
5 Dennis Hadzikadunic
87 Andrey Langovich
88 Kirill Shchetinin
27 Nikolay Komlichenko
97 Artem Isik
92 Viktor Melekhin
1 Egor Baburin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
1.33 Phạt góc 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 2
2.5 Sút trúng cầu môn 2.9
24.8% Kiểm soát bóng 19.1%
6.8 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♑  Terek Grozny (26trận)
Chủ Khách
Rostov FK (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
4
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
1
2
1