Kết quả trận Terek Grozny vs FK Makhachkala, 18h00 ngày 18/05


0.82
1.06
0.96
0.72
1.83
3.30
4.10
1.02
0.88
0.72
1.13
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Terek Grozny vs FK Makhachkala







Ra sân: Darko Todorovic

Ra sân: Mohamed Amine Talal


Ra sân: Jimmy Tabidze

Ra sân: Abakar Gadzhiev
Kiến tạo: Rodrigo Ruiz Diaz



Ra sân: Houssem Mrezigue
Ra sân: Lechii Sadulaev


Ra sân: Serder Serderov

Ra sân: Maksim Samorodov


Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Georgi Melkadze


Ra sân: Nikita Glushkov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🔯
✅ 🌊 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Terek Grozny VS FK Makhachkala


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Terek Grozny vs FK Makhachkala
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 2 | 0 | 58 | 6.25 | |
77 | Georgi Melkadze | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 40 | 6.82 | |
2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 26 | 65% | 0 | 7 | 54 | 7.04 | |
7 | Bernard Berisha | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 18 | 6.45 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
3 | Leo Goglichidze | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 60 | 7.05 | |
18 | Vladislav Kamilov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 50 | 6.95 | |
95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 2 | 41 | 7.41 | |
9 | Rodrigo Ruiz Diaz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.19 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
10 | Lechii Sadulaev | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 11 | 1 | 46 | 6.02 | |
20 | Maksim Samorodov | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 25 | 7.36 | |
4 | Turpal-Ali Ibishev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 5 | 60 | 6.69 | |
1 | Vadim Ulyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 36 | 6.81 | |
71 | Magomed Yakuev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.11 |
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Serder Serderov | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 19 | 6.95 | |
47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 2 | 37 | 6.3 | |
5 | Jimmy Tabidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 16 | 6.66 | |
25 | Gamid Agalarov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 21 | 6.08 | |
99 | Mutalip Alibekov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 41 | 6.48 | |
19 | Kirill Zinovich | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
39 | Magomedov Timur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | 15% | 0 | 0 | 32 | 6.27 | |
77 | Temirkan Sundukov | Tiền vệ trái | 4 | 2 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 0 | 55 | 6.91 | |
11 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
16 | Houssem Mrezigue | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.46 | |
70 | Valentin Paltsev | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 43 | 6.86 | |
4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 30 | 6.52 | |
9 | Razhab Magomedov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 5 | 0 | 17 | 6.04 | |
10 | Mohammadjavad Hosseinnejad | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 1 | 39 | 6.37 | |
7 | Abakar Gadzhiev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 15 | 6.18 | |
21 | Abdulpasha Dzhabrailov | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.26 | |
22 | Mohamed Azzi | Defender | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 6 | 0 | 51 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ