Vòng 2
00:00 ngày 25/07/2022
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Fakel
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Fakel Fakel
Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
8'
27'
match goal 0 - 1 Maksim Maksimov
Kiến tạo: Khyzyr Appaev
Vladimir Iljin 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
match goal
37'
Gamid Agalarov
Ra sân: Alexander Troshechkin
match change
46'
63'
match yellow.png 🌞 Roman Akbashev
Gamid Agalarov 2 - 1
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
match goal
64'
꧋ Anton Shvets match yellow.png
66'
72'
match change Alikhan Shavaev
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
72'
match change Andrey Mendel
Ra sân: Oleg Dmitriev
Mohamed Konate
Ra sân: Vladimir Iljin
match change
74'
74'
match yellow.png 𓃲 Alikhan Shavaev
Zoran Nizic
Ra sân: Bernard Berisha
match change
75'
79'
match change Matvey Ivakhnov
Ra sân: Khyzyr Appaev
81'
match change Vladislav Masternoy
Ra sân: Ilnur Alshin
82'
match change Evgeniy Shlyakov
Ra sân: Ruslan Magal
Ivan Oleynikov
Ra sân: Evgeny Kharin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✤ Hỏng phạt đền match phan luoi💟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌊 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Fakel Fakel
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
412
 
Số đường chuyền
 
442
62%
 
Chuyền chính xác
 
61%
3
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Gamid Agalarov
40
Rizvan Utsiev
7
Bernard Berisha
13
Mohamed Konate
19
Kirill Folmer
1
Mikhail Oparin
35
Rizvan Tashaev
20
Zoran Nizic
21
Ivan Oleynikov
9
Idris Ibragimovich Umaev
79
Turpal-Ali Ibishev
10
khalid Kadyrov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
3-5-2 Fakel Fakel
88
Shelia
8
Bogosava...
44
Zhuravle...
15
Semenov
4
Todorovi...
94
Timofeev
23
Shvets
11
Sadulaev
25
Troshech...
59
Kharin
29
Iljin
93
Gorodovo...
2
Cherov
4
Dashayev
47
Bozhin
28
Magal
34
Dmitriev
33
Kvekvesk...
7
Akbashev
10
Alshin
9
Maksimov
14
Appaev

Substitutes

85
Evgeni Morozov
1
Ilya Svinov
56
Matvey Ivakhnov
88
Vladislav Masternoy
25
Mikhail Smirnov
15
Kirill Suslov
18
Andrey Mendel
92
Sergei Bryzgalov
78
Daniil Chernyakov
8
Alikhan Shavaev
5
Evgeniy Shlyakov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Gamid Agalarov 77
Rizvan Utsiev 40
Bernard Berisha 7
Mohamed Konate 13
Kirill Folmer 19
Mikhail Oparin 1
Rizvan Tashaev 35
Zoran Nizic 20
Ivan Oleynikov 21
Idris Ibragimovich Umaev 9
Turpal-Ali Ibishev 79
khalid Kadyrov 10
Terek Grozny Fakel
85 Evgeni Morozov
1 Ilya Svinov
56 Matvey Ivakhnov
88 Vladislav Masternoy
25 Mikhail Smirnov
15 Kirill Suslov
18 Andrey Mendel
92 Sergei Bryzgalov
78 Daniil Chernyakov
8 Alikhan Shavaev
5 Evgeniy Shlyakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.1
2.5 Sút trúng cầu môn 1.5
24.8% Kiểm soát bóng 33.6%
6.8 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎐 Terek Grozny (26trận)
Chủ Khách
Fakel (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
5
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
3
1