

0.97
0.87
0.81
1.01
2.25
3.40
3.25
0.71
1.14
1.09
0.73
Diễn biến chính






Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho

Ra sân: Davide Frattesi


Ra sân: Federico Chiesa

Ra sân: Gianluca Scamacca

Ra sân: Lamine Yamal

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Alvaro Morata

Ra sân: Nico Williams


Ra sân: Lorenzo Pellegrini

Ra sân: Fabian Ruiz Pena

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🗹
Phಌản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♑ 🌌 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 22 | 6.99 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 0 | 70 | 6.77 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 2 | 88 | 6.7 | |
26 | Ayoze Perez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 36 | 6.59 | |
21 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 83 | 78 | 93.98% | 3 | 0 | 98 | 7.47 | |
3 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 2 | 72 | 7.03 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 93 | 91 | 97.85% | 0 | 1 | 102 | 6.84 | |
24 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 49 | 100% | 2 | 2 | 70 | 8.02 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.12 | |
20 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 54 | 6.88 | |
15 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
17 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 29 | 27 | 93.1% | 5 | 1 | 60 | 7.51 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 44 | 7.27 |
Italia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 29 | 6.2 | |
10 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 34 | 6.23 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.15 | |
18 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 0 | 60 | 6.58 | |
3 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 49 | 6.4 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 43 | 7.51 | |
8 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 37 | 6.43 | |
14 | Federico Chiesa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 5.92 | |
7 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.38 | |
23 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 77 | 6.78 | |
9 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 18 | 5.96 | |
2 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 79 | 6.67 | |
19 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
11 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 15 | 6.44 | |
5 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 73 | 6.01 | |
24 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ