

90phút [1-1], 120phút [2-1]
0.95
0.95
0.98
0.87
2.50
3.25
2.88
0.88
0.98
0.40
1.75
Diễn biến chính


Ra sân: Pedro Golzalez Lopez




Ra sân: Robin Le Normand


Ra sân: Leroy Sane

Ra sân: Emre Can
Kiến tạo: Lamine Yamal



Ra sân: David Raum

Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Lamine Yamal




Ra sân: Alvaro Morata

Ra sân: Nico Williams


Ra sân: Jonathan Glao Tah


Kiến tạo: Joshua Kimmich


Ra sân: Kai Havertz


Ra sân: Fabian Ruiz Pena



Kiến tạo: Dani Olmo




Bàn thắng
Phạt đền
꧒
Hỏng phạt đền
💮
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 22 | 6.53 | |
4 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.2 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 24 | 6.68 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 50 | 7.06 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 7.37 | |
10 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 7.28 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 39 | 6.77 | |
3 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 30 | 6.45 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 44 | 6.76 | |
24 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.67 | |
20 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.35 | |
17 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 6.34 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 7.14 |
Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 1 | 51 | 6.44 | |
21 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.23 | |
25 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 34 | 6.82 | |
2 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 5.76 | |
23 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.95 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 5.81 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 1 | 43 | 6.56 | |
19 | Leroy Sane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 5.93 | |
7 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.28 | |
3 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 39 | 6.28 | |
17 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
10 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ