

0.81
1.03
0.76
0.99
1.33
5.00
8.00
0.79
1.05
0.33
2.25
Diễn biến chính



Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Mikel Oyarzabal


Ra sân: Kasper Dolberg

Ra sân: Christian Eriksen
Ra sân: Alvaro Morata


Ra sân: Albert Gronbaek




Ra sân: Lamine Yamal


Bàn thắng
Phạt đền
🍰 Hỏng phạt đền
ಞ
Phản lưới nhà
🎶
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 32 | 6.36 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 3 | 95 | 7.56 | |
3 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 57 | 53 | 92.98% | 7 | 0 | 81 | 7.58 | |
1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 37 | 6.99 | |
6 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 24 | 6.79 | |
21 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 4 | 0 | 87 | 7.79 | |
2 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 9 | 2 | 110 | 7.36 | |
19 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
18 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 0 | 86 | 7.93 | |
5 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 97 | 94 | 96.91% | 0 | 1 | 109 | 7.23 | |
20 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 37 | 6.39 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 26 | 6.82 | |
10 | Lamine Yamal | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 68 | 7.39 |
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 0 | 51 | 6.1 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 49 | 6.67 | |
3 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 46 | 6.29 | |
20 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 1 | 74 | 6.11 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 47 | 6.44 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.32 | |
4 | Victor Nelsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 49 | 6.56 | |
21 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 62 | 5.6 | |
18 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 1 | 58 | 6.66 | |
8 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 44 | 6.71 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
17 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 43 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ