Vòng
20:00 ngày 25/03/2024
Tanzania
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Mông Cổ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.81
+1.5
1.01
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
1.22
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.85
O 1
0.78
U 1
1.10

Diễn biến chính

Tanzania Tanzania
Phút
Mông Cổ Mông Cổ
ꦇ Haji Mnoga match yellow.png
10'
42'
match yellow.png 🐭 Dulguun Amaraa
46'
match change Mijiddorj Oyunbaatar
Ra sân:
Ben Starkie
Ra sân: Charles MBombwa
match change
46'
Abuutwalib Mshary
Ra sân: Kwesi Kawawa
match change
46'
46'
match change Purevsuren Uuganbayar
Ra sân: Tsogtbayar Batbayar
46'
match change Tuguldur Gantogtokh
Ra sân: Monkh-Erdene Batkhuyag
Kelvin John 1 - 0
Kiến tạo: Ben Starkie
match goal
49'
54'
match change Togoo Munkhbaatar
Ra sân: Temuulen Zayat
Suleiman A. H. 2 - 0
Kiến tạo: Faisal Salum
match goal
62'
63'
match change Batmunkh Baljinnyam
Ra sân: Togoo Munkhbaatar
Morice Abraham
Ra sân: Faisal Salum
match change
72'
Mudathir Yahya
Ra sân: Himid Mao Mkami
match change
72'
Novatus Miroshi 3 - 0
Kiến tạo: Suleiman A. H.
match goal
76'

Ra sân:
match change
80'
82'
match change Gerelt-Od Bat-Orgil
Ra sân: Gan-Erdene Erdenebat
꧅ Juma Kennedy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦄 Hỏng phạt đền match phan luoi𒉰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧔 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tanzania Tanzania
Mông Cổ Mông Cổ
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
6
 
Cứu thua
 
5
171
 
Pha tấn công
 
120
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
36.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.4
0.4 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 2.9
2.5 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 3.3
47.1% Kiểm soát bóng 37.1%
10.8 Phạm lỗi 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tanzania (3trận)
Chủ Khách
Mông Cổ (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0