

0.96
0.84
0.80
0.90
3.07
3.27
2.08
0.61
1.14
0.99
0.71
Diễn biến chính






Ra sân: Ulises Ortegoza






Ra sân: Ignacio Martin Fernandez

Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla

Kiến tạo: Ramon Sosa Acosta


Kiến tạo: Milton Casco

Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa

Ra sân: Lucas Beltran

Ra sân: Rodrigo Garro

Ra sân: Ramon Sosa Acosta

Bàn thắng
Phạt đền
⛦
Hỏng phạt đền
ꦆ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matias Catalan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 20 | 6.72 | |
9 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.48 | |
3 | Lucas Suarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
7 | Diego Valoyes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.22 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 7.3 | |
18 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.61 | |
16 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 24 | 6.36 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.44 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.11 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.07 | |
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 27 | 6.58 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 6.57 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 28 | 6.2 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 7.06 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 22 | 6.25 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 22 | 6.44 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ