

1.00
0.80
0.79
0.91
1.55
3.55
5.35
0.71
1.04
1.02
0.68
Diễn biến chính







Ra sân: Rodrigo Garro

Ra sân: Ulises Ortegoza

Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla



Ra sân: Jerónimo Domina

Ra sân: Federico Vera

Ra sân: Enzo Martin Roldan

Ra sân: Ramon Sosa Acosta


Ra sân: Imanol Machuca
Ra sân: Juan Portillo



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn𒐪g phạt đền
🌠
ꦍ 🐟 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
꧋
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matias Catalan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 35 | 6.73 | |
9 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 7 | 6.25 | |
7 | Diego Valoyes | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 21 | 6.49 | |
6 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 7.03 | |
18 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
16 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.18 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 29 | 6.57 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 45 | 6.94 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 24 | 6.34 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.34 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sebastian Emanuel Moyano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 7.34 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.59 | |
6 | Yeison Stiven Gordillo Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.13 | |
7 | Mauro Luna Diale | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.43 | |
2 | Franco Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.69 | |
8 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 6.53 | |
39 | Imanol Machuca | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 25 | 6.45 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 19 | 6.35 | |
20 | Mateo Del Blanco | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 1 | 21 | 6.5 | ||
30 | Jerónimo Domina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.33 | |
32 | Nicolás Paz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ