

0.91
0.89
0.91
0.79
1.33
4.40
7.20
0.92
0.83
0.80
0.90
Diễn biến chính





Ra sân: Ramon Sosa Acosta


Ra sân: Gonzalo Emanuel Muscia
Ra sân: Ulises Ortegoza


Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla


Ra sân: Flabian Londono

Ra sân: Santiago Toloza

Ra sân: Facundo Omar Cardozo
Ra sân: Rodrigo Garro


Ra sân: Lucas Souto
Ra sân: Diego Valoyes

Bàn thắng
Phạt đền
🧔 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🐷
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓄧 Thay người
๊
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matias Catalan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 37 | 6.92 | |
9 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 7 | |
7 | Diego Valoyes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
6 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 36 | 7.01 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.78 | |
18 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 31 | 6.55 | |
16 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 45 | 6.8 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 37 | 6.96 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 37 | 6.63 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 24 | 6.44 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 35 | 6.9 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Facundo Omar Cardozo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 26 | 5.8 | |
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
8 | Braian Rivero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 5.98 | |
7 | Facundo Pons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 5.93 | |
19 | Maximiliano Centurión | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
13 | Joaquin Pombo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.34 | |
23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 5.19 | |
18 | Gonzalo Emanuel Muscia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 5.76 | |
36 | Flabian Londono | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
10 | Santiago Toloza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 20 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ