Vòng 6
01:00 ngày 25/12/2024
Talaea EI-Gaish
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Zamalek
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.02
O 2.25
0.86
U 2.25
0.94
1
4.33
X
3.25
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
Phút
Zamalek Zamalek
Godwin Okwara 1 - 0
Kiến tạo: Ahmed Meteb
match goal
35'
43'
match goal 1 - 1 Mohamed Shehata
Kiến tạo: Omar Gaber
45'
match goal 1 - 2 Hossam Ashraf
Kiến tạo: Mohamed Shehata
Godwin Okwara 2 - 2 match goal
55'
 🌃 ▨ Ahmed Meteb  match yellow.png
59'
74'
match yellow.png  Mahmoud Hamdi Atti🌊a ꦇ
ও Ragab Khaled Omran match yellow.png
80'
90'
match yellow.png ಞ Ahmed Say♓ed 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒀰 Hỏng phạt đền match phan luoi 🅠  Phản lưới nhà 𝓰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🅰  Thay ngườ꧃i match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
Zamalek Zamalek
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
308
 
Số đường chuyền
 
528
69%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
12
18
 
Long pass
 
33
68
 
Pha tấn công
 
120
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
39% Kiểm soát bóng 57.33%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2.7
2.4 Sút trúng cầu môn 4
46.7% Kiểm soát bóng 55.6%
10.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talae💎a EI-Gaish (19trận)
Chủ Khách
Zamalek (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
0
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
4