Vòng
19:30 ngày 19/06/2023
TajikistanU23
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
U23 Hồng Kông
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

TajikistanU23 TajikistanU23
Phút
U23 Hồng Kông U23 Hồng Kông
41'
match yellow.png Leung Y.
54'
match yellow.png Yim K.
Kamolov A. 1 - 0 match pen
76'
88'
match yellow.png Ho L.
Ergashev A. 💮  match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 1 Chen N.
Samiev Shahrom 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penღ  𝓀 Hỏng phạt đền  match phan luoi ﷽Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♎ 𒁏 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TajikistanU23 TajikistanU23
U23 Hồng Kông U23 Hồng Kông
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abbos A.
19
Daliev A.
4
Ergashev A.
1
Ghaforov S.
20
Inoyatullo S.
25
Olimjon Juraev
22
Kholov I.
7
Olimzoda F.
5
Sattorov H.
10
Sharipov D.
14
Shukurov A.
TajikistanU23 TajikistanU23
U23 Hồng Kông U23 Hồng Kông
24
Toirov
2
Alidzhon...
8
S.
13
A.
6
A.
15
S.
3
R.
11
S.
16
S.
18
Soirov
12
Shahrom
14
Yu
22
Tsang
10
Ichikawa
4
Y.
12
T.
1
M.
5
T.
17
K.
23
K.
9
K.
6
Wang

Substitutes

16
Chen N.
21
Ho L.
15
Lai Hoi To
7
Lau K.
2
Cheuk Hei Law
18
Lo Siu Kei
3
Slattery L.
8
Tang I.
13
Wong C. T.
11
Chun Anson Wong
20
Yim K.
Đội hình dự bị
TajikistanU23 TajikistanU23
Abbos A. 17
Daliev A. 19
Ergashev A. 4
Ghaforov S. 1
Inoyatullo S. 20
Olimjon Juraev 25
Kholov I. 22
Olimzoda F. 7
Sattorov H. 5
Sharipov D. 10
Shukurov A. 14
TajikistanU23 U23 Hồng Kông
16 Chen N.
21 Ho L.
15 Lai Hoi To
7 Lau K.
2 Cheuk Hei Law
18 Lo Siu Kei
3 Slattery L.
8 Tang I.
13 Wong C. T.
11 Chun Anson Wong
20 Yim K.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
6 Phạt góc 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 28%
2.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 3.6
4.6 Phạt góc 3.3
4.1 Sút trúng cầu môn 2.9
51.4% Kiểm soát bóng 30.5%
1.9 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Tajiki🌳stanU23 (0trận)
Chủ Khách
U23 Hồng Kông (0trận) 🌊
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0