Vòng Round 2
09:00 ngày 03/04/2025
Tacoma Defiance
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Spokane Velocity

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
1.60
X
4.20
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Tacoma Defiance Tacoma Defiance
Phút
Spokane Velocity Spokane Velocity
Kang Joon mo 1 - 0
Kiến tạo: Osaze De Rosario
match goal
3'
17'
match yellow.png Marky Hernandez ꦦ
 Stuaဣrt Hawkins ♓  match yellow.png
30'
40'
match yellow.png ꦗ Meredith B.
61'
match yellow.png  Camron Miller ܫ
78'
match goal 1 - 1 Javier Gil
Kiến tạo: Nil Vinyals
Marcelo Lage(OW) 2 - 1 match phan luoi
99'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt🃏 đền  match phan luoi Phản lưới nhà ♉  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  𝕴 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tacoma Defiance Tacoma Defiance
Spokane Velocity Spokane Velocity
8
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
580
 
Số đường chuyền
 
668
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
35
3
 
Dội cột/xà
 
0
0
 
Corners (Overtime)
 
3
10
 
Thử thách
 
9
38
 
Long pass
 
29
144
 
Pha tấn công
 
168
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
114

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
49.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 2.4
50% Kiểm soát bóng 50.7%
9.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Tacoma Defiance (4trận)♒
Chủ Khách
Spokane Velocity ꦛ(5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1