

0.96
0.94
0.92
0.96
1.50
4.20
5.00
0.86
1.02
0.20
3.33
Diễn biến chính


Kiến tạo: Robert Mak





Ra sân: Luke Brattan



Ra sân: Stefan Colakovski

Ra sân: Giordano Colli

Ra sân: Mustafa Amini


Kiến tạo: Jarrod Carluccio
Ra sân: Jaiden Kucharski




Ra sân: Jarrod Carluccio

Ra sân: Jordan Courtney-Perkins


Ra sân: Jacob Muir
Kiến tạo: Corey Hollman

Kiến tạo: Anthony Caceres

Ra sân: Corey Hollman

Kiến tạo: Anthony Caceres

Bàn thắng
Phạt đền
♔
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 6 | 8.1 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 7.8 | |
12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 7.7 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
27 | Hayden Matthews | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.9 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
7 | Stefan Colakovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
3 | Jacob Muir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ