Vòng Qual.3
01:00 ngày 18/08/2023
Swift Hesperange 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Vlazrimi Struga 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.71
+0.75
0.99
O 2.25
0.75
U 2.25
0.85
1
1.50
X
3.70
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
0.95
O 1
0.95
U 1
0.65

Diễn biến chính

Swift Hesperange Swift Hesperange
Phút
Vlazrimi Struga Vlazrimi Struga
15'
match red  Radeski M. 𒁏
17'
match goal 0 - 1 Besart Ibraimi
Kiến tạo: Vangjel Zguro
 Aldin Skendꦦerovic ꦑ  match yellow.png
23'
34'
match yellow.png Shabani B. 🦋
𝓀 💦 Bryan Nouvier  match yellow.png
56'
Gustavo 1 - 1
Kiến tạo: Bryan Nouvier
match goal
70'
82'
match yellow.png Edis Malജikji   𝔉
 Martins S. ꦚ 🅷 match yellow.png
82'
💜 Bryan Nouvier match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png ꦰ  Kjosevski V. ꦓ
Akhalaia L. 2 - 1
Kiến tạo: Stolz D.
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  𝔉 match phan luoi 𒐪 🅺  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ಞ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swift Hesperange Swift Hesperange
Vlazrimi Struga Vlazrimi Struga
10
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
34
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
25
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
23
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
18
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
9
141
 
Pha tấn công
 
83
128
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 3.9
2.7 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
51.2% Kiểm soát bóng 45.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💜 Swift Hesperange (19trận)  💯
Chủ Khách
🧜  Vlazrimi Struga (0🎉trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
0