

1.01
0.79
0.79
0.91
3.00
3.60
2.00
0.66
1.09
0.64
1.06
Diễn biến chính






Ra sân: Nico Rieble

Ra sân: Florian Carstens


Ra sân: Soichiro Kozuki


Kiến tạo: Derry John Murkin
Ra sân: Kianz Froese


Ra sân: Assan Ouédraogo
Ra sân: Antonio Jonjic


Ra sân: Tobias Mohr

Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Bjarke Jacobsen





Ra sân: Cedric Brunner
Bàn thắng
Phạt đền
🀅
Hỏng phạt đền
🎶
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 7.06 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
19 | Bjarke Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
30 | Kianz Froese | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
24 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 61 | 7.66 | |
27 | Nico Rieble | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 21 | 6.24 | |
6 | Gino Fechner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 32 | 6.65 | |
17 | Florian Carstens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
10 | Antonio Jonjic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 22 | 6.04 | |
18 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
7 | Robin Heusser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.32 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Simon Terodde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 50 | 6.35 | |
32 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 0 | 47 | 6.24 | |
25 | Timo Baumgartl | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 62 | 6.58 | |
27 | Cedric Brunner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 45 | 6.36 | |
2 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 8 | 0 | 34 | 6.7 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 5 | 0 | 14 | 6.18 | |
10 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 29 | 6.59 | |
14 | Soichiro Kozuki | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 22 | 6.71 | |
43 | Assan Ouédraogo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ