

0.83
0.97
0.92
0.78
3.05
3.65
1.97
0.71
1.04
0.95
0.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gino Fechner


Ra sân: Lasse Gunther


Ra sân: Daniel Brosinski


Ra sân: Kianz Froese

Ra sân: Sascha Mockenhaupt


Ra sân: Leon Jensen

Ra sân: Fabian Schleusener
Ra sân: Lee Hyun-ju


Ra sân: Gino Fechner


Ra sân: Robin Bormuth

Ra sân: David Herold
Bàn thắng
Phạt đền
🌞 Hỏng phạt đền
♐
✨ Phản lưới nhà
🌠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💎 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 7.95 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 39 | 6.54 | |
2 | Martin Angha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 53 | 6.61 | |
19 | Bjarke Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 6 | 6.27 | |
30 | Kianz Froese | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.24 | |
24 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 4 | 94 | 7.81 | |
27 | Nico Rieble | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 41 | 6.98 | |
6 | Gino Fechner | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 36 | 7.03 | |
14 | Franko Kovacevic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.26 | |
9 | Thijmen Goppel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.42 | |
17 | Florian Carstens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 4 | 81 | 7.75 | |
10 | Antonio Jonjic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
18 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 5 | 36 | 6.51 | |
29 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
7 | Robin Heusser | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 1 | 63 | 7.39 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Daniel Brosinski | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 9 | 1 | 48 | 5.86 | ||
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 80 | 72 | 90% | 4 | 0 | 100 | 6.43 | |
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 71 | 6.9 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 2 | 87 | 6.56 | |
23 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 35 | 6.32 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 3 | 0 | 71 | 6.45 | |
32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 4 | 77 | 6.51 | |
15 | Dzenis Burnic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 36 | 6.33 | |
11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 60 | 48 | 80% | 5 | 2 | 74 | 7.41 | |
26 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 8 | 2 | 67 | 6.91 | |
9 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 8 | 6.27 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 6.08 | |
31 | Tim Rossmann | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 6 | 1 | 63 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ