

0.89
1.01
0.91
0.97
1.83
3.60
3.80
1.02
0.86
0.36
2.00
Diễn biến chính





Kiến tạo: Konrad Faber


Ra sân: Lasse Gunther


Ra sân: Franko Kovacevic

Ra sân: Thijmen Goppel

Ra sân: Lee Hyun-ju

Ra sân: Sascha Mockenhaupt

Kiến tạo: Amar Catic


Ra sân: Dominik Kother


Ra sân: Florian Ballas


Ra sân: Noah Ganaus
Bàn thắng
Phạt đền
🍷 🤪 Hỏng phạt đền
꧂ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐟 Thay người
🌞
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Defender | 1 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 3 | 5 | 65 | 6.7 | |
2 | Martin Angha | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 4 | 18 | 7 | |
24 | Marcus Mathisen | Defender | 1 | 0 | 0 | 107 | 88 | 82.24% | 0 | 11 | 117 | 7 | |
6 | Gino Fechner | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 6 | 70 | 7.1 | |
34 | Amar Catic | Forward | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 27 | 7.4 | |
14 | Franko Kovacevic | Forward | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 2 | 30 | 6.8 | |
26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 2 | 1 | 0 | 72 | 54 | 75% | 0 | 5 | 86 | 6.9 | |
9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 27 | 16 | 59.26% | 6 | 0 | 63 | 6.7 | |
11 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 9 | 1 | 28 | 7.2 | |
18 | Ivan Prtajin | Forward | 8 | 2 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 1 | 7 | 48 | 8.2 | |
29 | Lasse Gunther | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 7 | 0 | 35 | 6.6 | |
25 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
8 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
20 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 50 | 6.4 | |
7 | Robin Heusser | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 9 | 3 | 77 | 7.5 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alexander Bittroff | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
4 | Florian Ballas | 1 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | ||
8 | Andreas Geipl | 1 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 5 | 2 | 30 | 6.8 | ||
14 | Robin Ziegele | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 27 | 13 | 48.15% | 1 | 3 | 49 | 6.9 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 39 | 7 | |
27 | Dominik Kother | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 29 | 7.3 | |
5 | Rasim Bulic | 1 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 33 | 6.4 | ||
7 | Oscar Schonfelder | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
11 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 38 | 8.1 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 7 | 21.21% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
16 | Louis Breunig | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 32 | 6.7 | ||
25 | Jonas Bauer | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.7 | |
20 | Noah Ganaus | Forward | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 5 | 31 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ