

0.82
1.06
0.85
1.01
1.95
3.60
3.30
1.21
0.70
0.91
0.97
Diễn biến chính


Kiến tạo: Robin Heusser


Ra sân: Maurice Multhaup

Ra sân: Johan Gomez

Ra sân: Jannis Nikolaou

Kiến tạo: Rayan Philippe



Kiến tạo: Fabio Kaufmann
Ra sân: Robin Heusser

Ra sân: John Iredale


Kiến tạo: Robert Ivanov
Ra sân: Nico Rieble

Ra sân: Lee Hyun-ju

Ra sân: Florian Carstens


Ra sân: Fabio Kaufmann


Ra sân: Marvin Rittmuller
Bàn thắng
Phạt đền
🥂
Hỏng phạt đền
✃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 21 | 6.39 | |
19 | Bjarke Jacobsen | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 4 | 44 | 7.05 | |
27 | Nico Rieble | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 1 | 0 | 32 | 6.43 | |
26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 7.83 | |
9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 1 | 30 | 6.44 | |
17 | Florian Carstens | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 33 | 6.93 | |
18 | Ivan Prtajin | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 26 | 6.23 | |
33 | John Iredale | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 29 | 6.46 | |
20 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.61 | |
7 | Robin Heusser | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 0 | 46 | 6.98 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | ||
37 | Fabio Kaufmann | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 31 | 6.57 | |
4 | Jannis Nikolaou | Defender | 1 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 3 | 37 | 6.81 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 29 | 6.45 | |
7 | Maurice Multhaup | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 5.9 | |
19 | Anton Donkor | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 3 | 0 | 25 | 6.13 | |
29 | Hasan Kurucay | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 4 | 48 | 6.68 | |
5 | Robert Ivanov | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 38 | 6.39 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.04 | |
18 | Marvin Rittmuller | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 25 | 5.95 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 19 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ