Vòng 24
20:00 ngày 15/02/2025
SV Waldhof Mannheim
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Hansa Rostock
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.45
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

SV Waldhof Mannheim SV Waldhof Mannheim
Phút
Hansa Rostock Hansa Rostock
Felix Lohkemper 1 - 0
Kiến tạo: Janne Sietan
match goal
7'
Andre Becker 2 - 0
Kiến tạo: Arianit Ferati
match goal
12'
Arianit Ferati 3 - 0 match goal
24'
🍎  Arianit Ferati 🔯  match yellow.png
29'
29'
match yellow.png  Franz Pfanne 🎃
45'
match yellow.png 💙 Ahmet Gurleyen ൩
56'
match yellow.png  Nils꧒ Froling 🃏
74'
match hong pen Sigurd Haugen 🅘 
Julian Rieckmann 4 - 0
Kiến tạo: Adrian Fein
match goal
80'
83'
match yellow.png 𒁏   Benno D🐎ietze
Niklas Hoffmann 5 - 0 match goal
88'
🐽 🍬 Adrian Fein  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꧃ match phan luoi Phản lưới nhà 🐻  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🌳 Thay người ♒  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Waldhof Mannheim SV Waldhof Mannheim
Hansa Rostock Hansa Rostock
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Phạm lỗi
 
4
85
 
Pha tấn công
 
84
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.4
7.1 Phạt góc 6.1
2.9 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
43.2% Kiểm soát bóng 46.7%
9.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Waldhof Mannhei🔯m (25trận) 🌞 
Chủ Khách
 Hansa Rosto🐭ck (26trậ🎃n)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
6
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
0
1
1