Vòng 21
22:30 ngày 25/01/2025
SV Sandhausen
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 1)
Saarbrucken
Địa điểm: BWT-Stadion am Hardtwald
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
3.10
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

SV Sandhausen SV Sandhausen
Phút
Saarbrucken Saarbrucken
2'
match goal 0 - 1 Kai Brunker
Kiến tạo: Kasim Rabihic
27'
match yellow.png 🌌 Kai Brunker
35'
match yellow.png ജ Joel Bichsel
Patrick Greil 1 - 1
Kiến tạo: David Otto
match goal
45'
Jeremias Lorch 2 - 1
Kiến tạo: Edvinas Girdvainis
match goal
56'
𝕴 Patrick Greil match yellow.png
66'
67'
match goal 2 - 2 Kasim Rabihic
74'
match goal 2 - 3 Sebastian Vasiliadis
Luca Zander 3 - 3
Kiến tạo: Stanislav Fehler
match goal
87'
90'
match goal 3 - 4 Maurice Multhaup
Kiến tạo: Patrick Schmidt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎀 Hỏng phạt đền match phan luoi🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Sandhausen SV Sandhausen
Saarbrucken Saarbrucken
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
16
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
85
 
Pha tấn công
 
72
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
44.3% Kiểm soát bóng 50%
11.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ജ SV Sandhausen (27trận)
Chủ Khách
Saarbrucken (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
3
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
4
0
0
3