Vòng Round 1
22:59 ngày 18/08/2024
SV Meppen
Đã kết thúc 1 - 7 (0 - 2)
Hamburger SV
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.93
-1.75
0.91
O 3.5
0.91
U 3.5
0.91
1
6.50
X
4.60
2
1.35
Hiệp 1
+0.75
0.91
-0.75
0.93
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

SV Meppen SV Meppen
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
17'
match goal 0 - 1 Immanuel Pherai
Kiến tạo: Jonas Meffert
🌺  Luis Sprekelmeyer 🤡 match yellow.png
30'
31'
match goal 0 - 2 Miro Muheim
56'
match goal 0 - 3 Davie Selke
Kiến tạo: Ransford Yeboah Konigsdorffer
59'
match goal 0 - 4 Immanuel Pherai
Kiến tạo: Davie Selke
 🌠 Nikell Touglo match yellow.png
62'
71'
match goal 0 - 5 Fabio Balde
Kiến tạo: Immanuel Pherai
80'
match phan luoi 0 - 6 Tim Moller(OW)
89'
match goal 0 - 7 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Adam Karabec
Daniel Haritonov 1 - 7
Kiến tạo: Jonas Fedl
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𒅌 ༒ match phan luoi Phản lưới nhà 💟 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay n🌱gꦓười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Meppen SV Meppen
Hamburger SV Hamburger SV
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
7
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
288
 
Số đường chuyền
 
642
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
18
13
 
Thử thách
 
4
19
 
Long pass
 
33
58
 
Pha tấn công
 
78
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.1
1 Thẻ vàng 3
2.4 Phạt góc 5.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
31.4% Kiểm soát bóng 51.4%
0.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Meppen (25trận)
Chủ Khách
🐭  Hamburger SV (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
5
3
HT-H/FT-H
3
4
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
4