

0.90
0.98
0.93
0.95
2.10
3.70
3.00
0.68
1.28
0.29
2.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Robin Fellhauer




Ra sân: Sebastian Jung

Ra sân: Lilian Egloff

Ra sân: Bambase Conte

Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Tom Zimmerschied


Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher

Ra sân: Muhammed Damar


Kiến tạo: Luca Pfeiffer

Ra sân: Semih Sahin

Bàn thắng
Phạt đền
🌺
Hỏng phạt đền
ℱ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔥
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 30 | 7.15 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 5.97 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 3 | 1 | 63 | 6.62 | |
23 | Carlo Sickinger | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 49 | 7.02 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.45 | |
25 | Lukas Petkov | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 0 | 54 | 7.58 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 60 | 7.27 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 4 | 0 | 43 | 6.2 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 51 | 6.48 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 4 | 0 | 53 | 6.4 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 50 | 6.44 | |
21 | Paul Stock | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
27 | Filimon Gerezgiher | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.82 | |
22 | Younes Ebnoutalib | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.96 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 35 | 6.17 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 3 | 72 | 6.63 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6.44 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 8 | 2 | 60 | 8.7 | |
14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.73 | |
16 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.78 | |
25 | Lilian Egloff | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 70 | 84.34% | 0 | 3 | 95 | 6.37 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 32 | 6.42 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 53 | 6.72 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 6 | 1 | 76 | 7.54 | |
5 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 71 | 6.73 | |
19 | Louey Ben Farhat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.78 | |
36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 29 | 6.54 | |
35 | Robert Geller | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ