

1.01
0.87
0.85
1.01
2.25
3.60
3.00
0.76
1.13
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Derrick Kohn
Kiến tạo: Luca Pascal Schnellbacher

Kiến tạo: Robin Fellhauer


Ra sân: Kolja Oudenne

Ra sân: Andreas Voglsammer


Kiến tạo: Havard Nielsen
Ra sân: Paul Wanner


Ra sân: Derrick Kohn
Ra sân: Paul Stock


Ra sân: Enzo Leopold

Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Jannik Rochelt

Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher

Bàn thắng
Phạt đền
🍬 Hỏng phạt đền
𒁃 ༺Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay n🙈gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 16 | 6.13 | |
33 | Maurice Neubauer | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 50 | 6.43 | |
23 | Carlo Sickinger | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 33 | 6.58 | |
5 | Frederik Jakel | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 42 | 6.22 | |
18 | Hugo Vandermersch | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 2 | 39 | 5.96 | |
10 | Jannik Rochelt | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 24 | 6.28 | |
17 | Paul Wanner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 5 | 0 | 25 | 6.06 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 31 | 6.16 | |
14 | Robin Fellhauer | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 36 | 6.84 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 26 | 7.26 | |
21 | Paul Stock | Forward | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.48 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
23 | Marcel Halstenberg | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 54 | 6.78 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 19 | 6.53 | |
10 | Sebastian Ernst | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
21 | Sei Muroya | Defender | 0 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 60 | 6.85 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 36 | 6.64 | |
18 | Derrick Kohn | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 3 | 54 | 7.83 | |
8 | Enzo Leopold | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 30 | 6.63 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Forward | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 27 | 7.34 | |
34 | Yannik Luhrs | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 1 | 46 | 6.73 | |
29 | Kolja Oudenne | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 38 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ