

1.00
0.90
0.85
1.03
2.30
3.40
2.50
0.70
1.21
0.25
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Manuel Feil

Kiến tạo: Luca Pascal Schnellbacher





Ra sân: Andreas Muller

Ra sân: Fabian Nuernberger

Ra sân: Matthias Bader
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher


Kiến tạo: Filimon Gerezgiher


Ra sân: Kai Klefisch
Ra sân: Robin Fellhauer

Ra sân: Manuel Feil

Ra sân: Florian Le Joncour


Ra sân: Isac Lidberg
Kiến tạo: Semih Sahin

Ra sân: Muhammed Damar



Bàn thắng
Phạt đền
𝕴
Hỏng phạt đền
﷽
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐲
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 4 | 33 | 8.5 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 48 | 7.1 | |
7 | Manuel Feil | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 7.4 | |
23 | Carlo Sickinger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
25 | Lukas Petkov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 36 | 9.1 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 31 | 6.7 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 4 | 1 | 60 | 8 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 3 | 46 | 7.3 | |
27 | Filimon Gerezgiher | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 7.9 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.6 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Paul Will | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 37 | 31 | 83.78% | 7 | 0 | 50 | 7.2 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 37 | 6.9 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 4 | 21 | 6.7 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 4 | 0 | 34 | 6.9 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 8 | 0 | 20 | 6.9 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 3 | 72 | 6.5 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 43 | 6.8 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 55 | 6.4 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 1 | 1 | 65 | 6.3 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
3 | Guille Bueno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 31 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ