Vòng 28
18:30 ngày 20/10/2024
Suzhou Dongwu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.85
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.48
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
 Duan Dezhi ꦯ ꦛ  match yellow.png
34'
Yakubu Nassam Ibrahim
Ra sân: Ghenifa Arafat
match change
46'
Zhang Lingfeng
Ra sân: Daoxin Ye
match change
46'
49'
match change Hui Xu
Ra sân: Zhou Pinxi
66'
match change Piao Taoyu
Ra sân: Zhu Jiaxuan
66'
match change Zhang Zimin
Ra sân: Fan Bojian
Gao Dalun
Ra sân: Zhang Jingzhe
match change
66'
Xu Chunqing
Ra sân: Liang Weipeng
match change
76'
 Yakubu Na🤪ssam Ibrahim match yellow.png
76'
81'
match change Zhao Chengle
Ra sân: Shao Shuai
81'
match change Wen Jialong
Ra sân: Shi Tang
87'
match change Zhang Jiansheng
Ra sân: Wen Jialong
🐬 Yeon Jei Min  🦋  match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Daciel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꧟  🐟Hỏng phạt đền match phan luoi ꦇ  Phꩵản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍎  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
3
 
Cứu thua
 
2
107
 
Pha tấn công
 
106
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Gao Dalun
41
Tong Guo
14
Jiajun Huang
15
Hu Haoyue
17
Jin Shang
1
Yu Liu
39
Ren Jiayi
3
Shang Kefeng
2
Wang Xijie
16
Xu Chunqing
19
Yakubu Nassam Ibrahim
10
Zhang Lingfeng
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu 3-4-3
4-1-4-1 Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
21
Xinyu
27
Dezhi
4
Min
5
wu
35
jun
28
Yubiao
26
Ye
11
Jingzhe
18
Weipeng
9
Silva
42
Arafat
24
Yang
2
Yujie
28
Shuai
31
Daciel
16
Pinxi
6
Jiaxuan
10
Tang
27
Wu
22
Yujun
18
Bojian
11
Montano

Substitutes

15
Subi Ablimit
42
Liang Peiwen
13
Shengmin Li
7
Piao Taoyu
30
Zening Ren
8
Wang Jinpeng
44
Wen Jialong
19
Hui Xu
17
Yan Yu
20
Zhang Jiansheng
33
Zhang Zimin
4
Zhao Chengle
Đội hình dự bị
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
Gao Dalun 8
Tong Guo 41
Jiajun Huang 14
Hu Haoyue 15
Jin Shang 17
Yu Liu 1
Ren Jiayi 39
Shang Kefeng 3
Wang Xijie 2
Xu Chunqing 16
Yakubu Nassam Ibrahim 19
Zhang Lingfeng 10
Suzhou Dongwu Heilongjiang Lava Spring
15 Subi Ablimit
42 Liang Peiwen
13 Shengmin Li
7 Piao Taoyu
30 Zening Ren
8 Wang Jinpeng
44 Wen Jialong
19 Hui Xu
17 Yan Yu
20 Zhang Jiansheng
33 Zhang Zimin
4 Zhao Chengle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
15.67% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.3
0.9 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 2.8
39.8% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐻  🤪Suzhou Dongwu (34trận)
Chủ Khách
𝓰 Heilongjiang Lava Spring (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
5
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
5
4
4
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
3
5
1