Vòng League A
07:00 ngày 16/10/2024
Suriname
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (3 - 1)
Guyana
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.79
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.44
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Suriname Suriname
Phút
Guyana Guyana
Sheraldo Becker 1 - 0
Kiến tạo: Gleofilo Vlijter
match goal
3'
Sheraldo Becker 2 - 0 match goal
10'
13'
match goal 2 - 1 Jalen Jones
 Imm𒊎anuel Pherai match yellow.png
29'
Virgil Misidjan 3 - 1 match goal
33'
35'
match yellow.png 🗹  𓄧  Liam Gordon
45'
match yellow.png ൲ Kellman C. 
Denzel Jubitana 4 - 1
Kiến tạo: Ridgeciano Haps
match goal
51'
65'
match yellow.png 𒅌 L𓃲eo Lovell
Shaquille Pinas 🐼 match yellow.png
66'
Ridgeciano Haps 5 - 1
Kiến tạo: Denzel Jubitana
match goal
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌳 Hỏng phạt đền  match phan luoi  🔯 Phản lướ๊i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𓆏 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Suriname Suriname
Guyana Guyana
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
405
 
Số đường chuyền
 
350
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
23
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
15
7
 
Thử thách
 
4
43
 
Long pass
 
29
85
 
Pha tấn công
 
76
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 3
1 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42% Kiểm soát bóng 55.67%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 2.2
4.7 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 0.9
5.9 Sút trúng cầu môn 4.3
54.4% Kiểm soát bóng 54.7%
12.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Suriname (8trận)
Chủ Khách
Guyana (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0