

0.98
0.92
0.82
0.92
1.64
4.10
4.90
0.88
0.98
0.36
2.25
Diễn biến chính


Kiến tạo: Trai Hume






Kiến tạo: Edo Kayembe
Ra sân: Salis Abdul Samed

Ra sân: Patrick Roberts


Ra sân: Yasser Larouci

Ra sân: Chris Rigg



Ra sân: Mamadou Doumbia
Ra sân: Chris Mepham


Ra sân: Moussa Sissoko
Kiến tạo: Wilson Isidor


Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ Hỏng phạt đền
💮
ꦫ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 7.29 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.17 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 24 | 6.75 | |
20 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 28 | 7.5 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.78 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.77 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 19 | 6.73 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
33 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 6.27 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 32 | 5.85 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 30 | 6.45 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.07 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 41 | 6.1 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 3 | 39 | 6.48 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
25 | James Abankwah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 45 | 5.86 | |
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 5.87 | |
20 | Mamadou Doumbia | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ