

0.91
0.97
1.00
0.86
1.83
3.40
4.00
1.08
0.82
0.40
1.75
Diễn biến chính





Kiến tạo: Abdoullah Ba

Kiến tạo: Jack Clarke


Ra sân: Sead Haksabanovic

Ra sân: Luke James Cundle

Ra sân: Tyrese Campbell
Kiến tạo: Abdoullah Ba


Ra sân: Mehdi Leris

Ra sân: Mason Burstow

Ra sân: Jobe Bellingham


Ra sân: Lynden Gooch

Ra sân: Abdoullah Ba

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 0 | 47 | 7.33 | |
15 | Nazariy Rusyn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.16 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 8 | 1 | 61 | 8.84 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 51 | 6.46 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 58 | 7.08 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 57 | 7.16 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 2 | 41 | 6.66 | |
23 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 2 | 3 | 68 | 6.56 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 38 | 8.75 | |
11 | Mason Burstow | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 2 | 20 | 7.25 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 44 | 6.22 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 53 | 7.54 | |
31 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 18 | 6.17 | |
20 | Sead Haksabanovic | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 43 | 6.22 | |
1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 39 | 6.16 | |
19 | Ryan Mmaee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 4 | 0 | 70 | 5.93 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 4 | 0 | 78 | 5.8 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 25 | 6.18 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 0 | 73 | 5.97 | |
27 | Mehdi Leris | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 2 | 51 | 6.8 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 2 | 83 | 6.13 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 6.41 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 62 | 7.27 | |
25 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 39 | 5.86 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 45 | 6.45 | |
35 | Nathan Lowe | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ