Vòng 23
19:00 ngày 10/03/2023
Sukhothai
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Nakhon Ratchasima
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
0.94
O 2.5
0.89
U 2.5
0.71
1
1.98
X
3.23
2
2.98
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.60
O 1
0.85
U 1
0.75

Diễn biến chính

Sukhothai Sukhothai
Phút
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
15'
match goal 0 - 1 Crislan Henrique da Silva de Sousa
Kiến tạo: Saharat Kanyaroj
18'
match goal 0 - 2 Crislan Henrique da 🐈Silva de Sousa  🦋
 Laercio Solda ꦛ match yellow.png
41'
42'
match pen 0 - 3 Tyron♛ne Gustavo Del 𒐪Pino Ramos  
44'
match yellow.png Tyronne Gustavo 𝕴🐓Del Pino Ramos
Chaowasit Sapsakunphon 1 - 3
Kiến tạo: Kenshiro Michael Lontok Daniels
match goal
56'
Osman Sow 2 - 3
Kiến tạo: Piyarat Lajangreed
match goal
70'
 Sarawut Kanlaya🥂nabandit match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng ph🧸ạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà  𒊎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  𒁏 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sukhothai Sukhothai
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
1
83
 
Pha tấn công
 
80
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 2.3
5 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 2.6
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
45.5% Kiểm soát bóng 47.9%
9.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sukhothai (26trận)
Chủ Khách
🦋 Nakhon Ratchasima (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
2
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
2
1