Vòng Round 3
01:30 ngày 16/08/2023
Sturm Graz
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
PSV Eindhoven
Địa điểm: UPC-Arena
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.81
O 2.75
0.72
U 2.75
0.98
1
2.92
X
3.65
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.08
O 1.25
0.98
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Sturm Graz Sturm Graz
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
William Boving Vick 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Prass
match goal
26'
32'
match goal 1 - 1 Joey Veerman
Kiến tạo: Luuk de Jong
40'
match goal 1 - 2 Luuk de Jong
Kiến tạo: Jordan Teze
Davi♈d Affengruber Goal Disallowed match var
58'
 Stefan H🍸ierlander match yellow.png
70'
🍸  𓄧Gregory Wuthrich match yellow.png
83'
85'
match pen 1 - 3 Ricardo Pepi
 Javier🅺ꦡ Serrano  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ✤ Hỏng phạt đền  match phan luoi Ph💖ản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ▨  Thay người  ♐ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz Sturm Graz
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
12
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
289
 
Số đường chuyền
 
603
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
9
67
 
Pha tấn công
 
154
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
52.67% Kiểm soát bóng 65.33%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 6.8
41.9% Kiểm soát bóng 61.5%
8.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (32trận)
Chủ Khách
 PSV Eind💙hoven (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
13
4
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
4
4
1
4