Vòng 21
19:00 ngày 08/12/2024
Strumska Slava
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Pirin Blagoevgrad
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
0.85
O 2
0.95
U 2
0.75
1
4.10
X
3.10
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.07
O 0.75
0.90
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Strumska Slava Strumska Slava
Phút
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
4'
match goal 0 - 1 Aymen Souda
Lazar Stoychev 𒀰 match yellow.png
9'
16'
match yellow.png 𒈔 🍷  Hristo Petrov 
ꦛ Todor Durev  match yellow.png
22'
Borislav Nikolov 1 - 1 match goal
25'
27'
match yellow.png ༒   Georgi Valchev 🀅
38'
match yellow.png ♓ ജ Bogomil Bozhurkin 
🏅 Tsvetomir Vachev match yellow.png
39'
 Emilian Petrov  🍎 🎃 match yellow.png
45'
71'
match yellow.png Ayme♛n Souda
Georgi Yanev 𒅌  match yellow.png
76'
76'
match goal 1 - 2 Karl Namnganda
ജ  Borislav Nikolov match yellow.png
79'
87'
match goal 1 - 3 Aymen Souda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền🀅 🔥 match phan luoi  Phản lưới♉ nhà  ꦦ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧂ ꦺ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strumska Slava Strumska Slava
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
1
 
Sút ra ngoài
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
61
 
Pha tấn công
 
79
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 6.67
16.67% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 3.4
3.1 Thẻ vàng 2.3
1.9 Sút trúng cầu môn 3.8
23.8% Kiểm soát bóng 38.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strumska Slava (24trận)♊  ꦕ
Chủ Khách
Pirin Bla🤪goevgrad (25trận) ﷺ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
6
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
0
1
6