

1.00
0.90
0.85
0.85
1.75
3.60
4.60
0.89
0.99
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Dilane Bakwa



Kiến tạo: Florent Hanin


Ra sân: Ismael Doukoure


Ra sân: Jim Allevinah

Ra sân: Farid El Melali
Ra sân: Habib Diarra


Ra sân: Jean Eudes Aholou

Ra sân: Carlens Arcus
Ra sân: Sebastian Nanasi


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🏅 ❀
Phả♑n lưới nhà
🐲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💝
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 39 | 7.5 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 74 | 6.6 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 0 | 63 | 8.2 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 3 | 31 | 6.5 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 1 | 97 | 7 | |
18 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 2 | 79 | 7.3 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 1 | 91 | 6.6 | |
40 | Jeremy Sebas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 6 | 1 | 75 | 7.3 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 66 | 6.7 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 54 | 6.4 | |
20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 2 | 18 | 7 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 0 | 67 | 6.8 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 4 | 0 | 39 | 6.2 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 52 | 42 | 80.77% | 2 | 0 | 78 | 7.2 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 38 | 6.6 | |
99 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 28 | 7 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
24 | Emmanuel Biumla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 12 | 6.9 | |
11 | Sidiki Cherif | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ