

1.00
0.90
0.96
0.92
1.95
3.90
3.30
1.11
0.78
0.33
2.50
Diễn biến chính



Ra sân: Sekou Mara





Kiến tạo: Emanuel Emegha


Ra sân: Ki-Jana Hoever

Ra sân: Clement Akpa
Ra sân: Sebastian Nanasi


Ra sân: Assane Diousse

Ra sân: Lassine Sinayoko
Kiến tạo: Diego Moreira

Ra sân: Diego Moreira

Ra sân: Dilane Bakwa


Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Emanuel Emegha

Bàn thắng
Phạt đền
𒊎 Hỏng ph🍒ạt đền
Phản lưới nhà
♌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒀰 🤪
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Eduard Sobol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 7.12 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 51 | 6.41 | |
29 | Ismael Doukoure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 2 | 98 | 6.92 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 8.18 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 0 | 61 | 7.37 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.74 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 3 | 1 | 58 | 7.61 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 39 | 7.56 | |
5 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 83 | 7.11 | |
7 | Diego Moreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 2 | 62 | 7.64 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 1 | 0 | 95 | 7.02 | |
23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 89 | 95.7% | 0 | 1 | 104 | 5.42 | |
40 | Jeremy Sebas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Pape Diong | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 41 | 5.64 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 5.88 | |
18 | Assane Diousse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 46 | 6.52 | |
10 | Gaetan Perrin | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 36 | 6.46 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 62 | 6.26 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 45 | 5.61 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 20 | 6.04 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 6.98 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 1 | 47 | 6.75 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.87 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 60 | 6.02 | |
40 | Theo De Percin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 30 | 5.65 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 6.07 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 36 | 5.93 | |
77 | Aristide Zossou | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
15 | Yoann Cisse | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ