Vòng 31
19:30 ngày 08/02/2025
Stockport County
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.94
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Barnsley Barnsley
Isaac Olaofe 1 - 0 match goal
31'
Will Collar 2 - 0 match pen
35'
46'
match change Neil Farrugia
Ra sân: Clement Rodrigues
64'
match change Dexter Lembikisa
Ra sân: Kelechi Nwakali
Benony Andresson
Ra sân: Isaac Olaofe
match change
67'
Owen Moxon
Ra sân: Kyle Knoyle
match change
68'
Odin Bailey
Ra sân: Lewis Bate
match change
80'
90'
match goal 2 - 1 Davis Kellior-Dunn
Kiến tạo: Jonathan Russell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🅷 Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Barnsley Barnsley
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
368
 
Số đường chuyền
 
490
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
55
21
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
2
30
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
31
30
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
41
101
 
Pha tấn công
 
108
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Owen Moxon
22
Benony Andresson
27
Odin Bailey
34
Corey Addai
23
Ryan Rydel
28
Micah Hamilton
7
Jack Diamond
Stockport County Stockport County 3-4-1-2
4-1-3-2 Barnsley Barnsley
1
Hinchlif...
15
Pye
16
Connolly
2
Knoyle
3
Touray
4
Bate
26
Norwood
33
Hills
14
Collar
19
Wootton
9
Olaofe
18
Gauci
7
Keeffe
6
Gevigney
5
Pines
32
Earl
50
Nwakali
8
Phillips
3
Russell
48
Connell
33
Rodrigue...
40
Kellior-...

Substitutes

22
Neil Farrugia
20
Dexter Lembikisa
12
Jackson Smith
21
Conor McCarthy
17
Georgie Gent
10
Josh Benson
43
Josiah Dyer
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Owen Moxon 21
Benony Andresson 22
Odin Bailey 27
Corey Addai 34
Ryan Rydel 23
Micah Hamilton 28
Jack Diamond 7
Stockport County Barnsley
22 Neil Farrugia
20 Dexter Lembikisa
12 Jackson Smith
21 Conor McCarthy
17 Georgie Gent
10 Josh Benson
43 Josiah Dyer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 54.67%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 5.2
48.1% Kiểm soát bóng 52.8%
11.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

▨ Stockport County (41trận)
Chủ Khách
Barnsley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
4
1
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
5
5
4
5

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 6.6
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 2 22 16 72.73% 2 0 33 7.3
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 2 1 33 6.8
19 Kyle Wootton Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 6 75% 0 3 16 6.7
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 1 1 19 7.3
16 Callum Connolly Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 20 6.5
14 Will Collar Tiền vệ trụ 2 1 0 18 11 61.11% 1 1 26 6.9
9 Isaac Olaofe Tiền đạo thứ 2 1 1 0 7 7 100% 0 0 17 7.3
4 Lewis Bate Tiền vệ trụ 1 1 0 23 17 73.91% 2 0 30 6.7
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 1 18 14 77.78% 0 2 28 7.1
33 Bradley Hills Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 34 6.9

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Adam Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 24 14 58.33% 2 3 32 6.7
50 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 24 6.5
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.3
32 Joshua Earl Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 39 6
7 Corey O Keeffe Tiền vệ phải 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 40 5.9
18 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 21 6.4
48 Luca Connell Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 2 1 31 6.5
5 Donovan Pines Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 4 24 6.7
3 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 24 6.3
6 Maël de Gevigney Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.3
33 Clement Rodrigues Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 2 15 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ