Vòng Round 7
02:30 ngày 31/10/2024
Standard Liege
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 2)
Lyra-Lierse Berlaar

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.95
+3.25
0.90
O 3.5
0.57
U 3.5
1.25
1
1.03
X
13.00
2
34.00
Hiệp 1
-1.25
0.85
+1.25
0.97
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Lyra-Lierse Berlaar Lyra-Lierse Berlaar
Kuavita L. 1 - 0 match goal
16'
23'
match goal 1 - 1 Seppe Kil
33'
match goal 1 - 2 Jordy Peffer
35'
match yellow.png ꧅  ♎ Jordy Peffer 
Dennis Eckert 2 - 2 match goal
40'
50'
match yellow.png  Ver𓆏smissen L.
65'
match yellow.png 🅰 🦂 Maxim Volant
70'
match yellow.png Seppe Kil
 ♉ Kuavita L. 💯 match yellow.png
88'
Aiden ONeill 3 - 2 match goal
102'
110'
match hong pen 🌠 ꦫ Jordy Peffer 
111'
match yellow.png 🐈 Cel Teunen 𒐪 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🃏 ꦉ Hỏng phạt đền   match phan luoi Phản lưới nh💦à  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌺 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Lyra-Lierse Berlaar Lyra-Lierse Berlaar
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
5
15
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
118
 
Pha tấn công
 
36
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 45.67%
14.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
41.1% Kiểm soát bóng 47.3%
11.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sta🦹ndard Liege (31trận)
Chủ Khách
♏ Lyra-Lierse Berlaar 𒐪(26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
3
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
3
5
1
3
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
0
4