Vòng 8
00:00 ngày 19/09/2023
Stal Mielec
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Zaglebie Lubin 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
17'
match yellow.png 💫  Michal Nalepa 🅘
Ilia Shkurin 1 - 0 match goal
21'
26'
match goal 1 - 1 Juan Munoz
28'
match yellow.pngmatch red  Michal Na♔lepa
Maciej Domanski 2 - 1
Kiến tạo: Ilia Shkurin
match goal
45'
 Ilia Shkurin ✨ match yellow.png
48'
Kai Meriluoto 3 - 1
Kiến tạo: Maciej Domanski
match goal
68'
Krystian Getinger 4 - 1
Kiến tạo: Piotr Wlazlo
match goal
71'
 🅠 Krystian Getinger Goal awarded match var
74'
90'
match yellow.png 🌠 Arkadiusz Wozniak ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
90'
match goal 4 - 2 Mateusz Wdowiak
Kiến tạo: Kacper Chodyna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  𝓰 match phan luoi  ඣ Phản l🌳ưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒁏 ꦉ Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
557
 
Số đường chuyền
 
447
18
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
5
91
 
Pha tấn công
 
82
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 8
50% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
45.9% Kiểm soát bóng 38.4%
10.1 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (23trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (25tr𒅌ận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
3
6
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
5
2