Vòng 17
00:00 ngày 04/12/2021
Stal Mielec
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Wisla Plock 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Wisla Plock Wisla Plock
Grzegorz Tomasiewicz 1 - 0 match pen
21'
21'
match yellow.png 🥃 Radoslaw Cielemecki
40'
match yellow.png 𝕴 Dusan Lagator
41'
match yellow.png 🌌 Piotr Tomasik
⛦ Maksymilian Sitek match yellow.png
41'
43'
match yellow.png ♛ Anton Krivotsyuk
Mateusz Mak 2 - 0
Kiến tạo: Maksymilian Sitek
match goal
45'
49'
match yellow.png 🥂 Dominik Furman
𒆙 Rafal Straczek match yellow.png
89'
89'
match yellow.png 𒁏 Marko Kolar
90'
match goal 2 - 1 Marko Kolar
90'
match yellow.pngmatch red 𝐆 Dominik Furman
𒉰 Dawid Kort match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♌ Hỏng phạt đền match phan luoi🌳 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝄹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Wisla Plock Wisla Plock
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
339
 
Số đường chuyền
 
553
12
 
Phạm lỗi
 
25
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
13
73
 
Pha tấn công
 
92
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 5.5
45.9% Kiểm soát bóng 43.2%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (23trận)
Chủ Khách
Wisla Plock (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
3
6
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3